Thông số chung | |
♦ Hãng sản xuất | : LENOVO |
♦ Kiểu máy | : Kiểu nằm - đứng, nhỏ gọn |
♦ Bộ vi xử lý | |
Dòng CPU | : Intel Core I3-4150 |
Tốc độ CPU | : 3.2GHz (Turbo Frequency 3.6GHz) |
Cache size | : 6MB / 1333-1600MHz FSB / 5GT/s |
♦ Chipset Mainboard | : Intel® Q87 |
♦ CD,HDD,FDD | |
Ổ quang (Optical drive) | : DVD/CD-RW |
Ổ mềm đi kèm (FDD) | : - |
Dung lượng ổ cứng | : 250GB |
Giao tiếp ổ cứng | : SATA (Support SATA 3 - 6GB/s) |
Loại ổ cứng | : HDD |
Số vòng quay ổ cứng | : 7200RPM |
Hỗ trợ thiết lập RAID | : RAID 0,1 |
♦ Memory | |
Dung lượng RAM | : 4GB |
Loại RAM | : DDR3 Bus 1600MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | : 32GB |
♦ Đồ họa | |
Video Card | : Intel HD Graphics 4600 |
Dung lượng Video Card | : Onboard - Share |
♦ Âm thanh | : 2.1 Hight Definition |
♦ Mạng | : 10/100/1000Mbps |
♦ Giao tiếp |
: 2 DisplayPort, VGA, COM, 6 USB 3.0, 2 USB 2.0, RJ45 Microphone, Headphone |
♦ Power | : 280W 85plus |
♦ Hệ điều hành | : Windows bản quyền theo máy |
♦ Bảo hành | 12 THÁNG 1 ĐỔI 1 |